Có 1 kết quả:
同情者 tóng qíng zhě ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supporter
(2) sympathizer (esp. of political cause)
(3) fellow traveler
(2) sympathizer (esp. of political cause)
(3) fellow traveler
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0