Có 1 kết quả:

同情者 tóng qíng zhě ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˊ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) supporter
(2) sympathizer (esp. of political cause)
(3) fellow traveler

Bình luận 0